Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tử thi

Academic
Friendly

Từ "tử thi" trong tiếng Việt có nghĩa là "thây người chết". Đây một từ được sử dụng để chỉ xác chết của con người, thường được dùng trong các tình huống liên quan đến pháp y, y tế, hay trong các câu chuyện về tội phạm điều tra.

Định nghĩa
  • Tử thi: Xác của một người đã chết, không còn sống nữa.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Cảnh sát đã tìm thấy một tử thi trong công viên."
    • (Câu này cho biết rằng cảnh sát đã phát hiện ra một xác chết trong công viên.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Các chuyên gia pháp y đã tiến hành khám nghiệm tử thi để xác định nguyên nhân cái chết."
    • (Câu này mô tả quá trình điều tra để biết nguyên nhân dẫn đến cái chết của người đó.)
Các cách sử dụng khác
  • "Tử thi" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiêm túc trang trọng. dụ, trong các bộ phim hoặc sách trinh thám, từ này thường xuất hiện khi nói về các vụ án.
  • Từ "tử thi" cũng có thể được dùng trong các bài viết khoa học hoặc báo chí khi đề cập đến các vấn đề liên quan đến y tế pháp lý.
Từ gần giống
  • Xác chết: Từ này cũng có nghĩa tương tự như "tử thi", nhưng "xác chết" có thể được sử dụng rộng rãi hơn, không chỉ dành riêng cho con người còn cho động vật.
  • Thi thể: Đây một từ khác cũng chỉ xác của người đã chết, thường mang tính trang trọng hơn.
Từ đồng nghĩa
  • Tử thi thi thể đều chỉ đến xác của người đã chết, nhưng "thi thể" thường được dùng trong ngữ cảnh y tế hoặc trang trọng hơn.
Chú ý
  • Khi sử dụng từ "tử thi", cần lưu ý rằng đây một từ mang tính chất nghiêm trọng có thể gây cảm giác nặng nề. Do đó, trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường sử dụng "xác chết" hoặc "thi thể" để làm nhẹ bớt cảm xúc.
  1. Thây người chết.

Comments and discussion on the word "tử thi"